--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
y tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
y tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y tá
+ noun
nurse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"y tá"
:
y tá
y tế
Những từ có chứa
"y tá"
:
ly tán
nữ y tá
phở tái
y tá
Lượt xem: 929
Từ vừa tra
+
y tá
:
nurse
+
mõ
:
Wooden bell, bamboo tocsinsư gõ mõ tụng kinh ở chùathe bonzes strike the wooden bell while saying prayers in the pagoda
+
sức khỏe
:
strength health
+
giữ sức khỏe
:
to take care of one's health
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds